Có 1 kết quả:

料度 liào dù ㄌㄧㄠˋ ㄉㄨˋ

1/1

liào dù ㄌㄧㄠˋ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reckon
(2) to imagine

Bình luận 0